3C.INC
Trang Chủ / Thiết Bị / Camera nhiệt Fluke TiS55+

Camera nhiệt Fluke TiS55+

Nội dung: Tính năng chính Độ phân giải hồng ngoại 256 x 192 Gắn thẻ tài sản (Asset Tagging) IR-Fusion™ màn hình cảm ứng Lấy nét thủ công và cố định Đo đến 550°C Được thiết kế để chịu rơi từ độ cao 2 mét

THÔNG TIN THIẾT BỊ

Tính năng chínhTiS55+
Độ phân giải ảnh nhiệt256 x 192 (49.152 điểm ảnh)
IFOV1,91 mRad
Trường nhìn28° x 20°
Khoảng cách lấy nét tối thiểu0,5 m
Hệ thống lấy nétLấy nét thủ công và lấy nét cố định chốt ở vị trí lấy nét 1 mét
Kết nối không dâyCó, kết nối đến PC, iPhone® và iPad® (iOS 4s trở lên), Android™ 4.3 trở lên và kết nối WiFi và LAN (nếu có)
Tương thích ứng dụng Fluke ConnectCó*, kết nối camera với điện thoại thông minh và ảnh chụp được tự động tải lên ứng dụng ứng dụng Fluke Connect để lưu và chia sẻ
Phần mềm tùy chọn Fluke Connect AssetsCó*, gán ảnh cho thiết bị và tạo yêu cầu công việc. Dễ dàng so sánh các loại phép đo - ảnh cơ khí, điện hay hồng ngoại - tại một vị trí
Gắn thẻ tài sản (Asset Tagging)Quét mã QR để tự động sắp xếp và lưu ảnh nhiệt với Fluke Connect™
Công nghệ IR-FusionChế độ AutoBlend liên tục từ 0% đến 100%. Thêm bối cảnh của chi tiết hiển thị vào hình ảnh hồng ngoại của bạn
Ảnh trong ảnh (PIP)
Màn hìnhMàn hình cảm ứng LCD 640 x 480 3,5” (ngang 8,9 cm)
Thiết kế gọn nhẹĐược thiết kế dể sử dụng một tay
Độ nhạy nhiệt40mk
Mức và dải đoChọn dải đo theo phương pháp thủ công và tự động một cách dễ dàng
Tự động thay đổi tỷ lệ nhanh chóng trong chế độ thủ công
Dải đo tối thiểu (trong chế độ thủ công)3°C (4,5 °F)
Phạm vi đo tối thiểu (trong chế độ tự động)5°C (9,0 °F)
Camera kỹ thuật số tích hợp (ánh sáng thường)640 x 480
Tỷ lệ khung hình9 Hz hoặc 27 Hz
Tính điểm đọng sươngKhông
Chụp ảnh và lưu dữ liệu
Bộ nhớ trong∼500 ảnh
Bộ nhớ ngoài≥Thẻ SD 4 GB (>1000 ảnh)
Cơ chế chụp, xem lại, lưu hình ảnhKhả năng chụp, xem lại và lưu hình ảnh bằng một tay
Định dạng tập tin hình ảnhĐịnh dạng không phổ nhiệt BMP hoặc JPEG hoặc định dạng phổ nhiệt đầy đủ is2
Xem lại bộ nhớ
Phần mềmPhần mềm Fluke Connect—phần mềm báo cáo và phân tích đầy đủ với quyền truy cập vào Fluke Connect
Phân tích và lưu dữ liệu đo trên máy tính
Xuất các định dạng tập tin bằng phần mềm Fluke Connectis2, BMP, GIF, JPEG, PNG, TIFF
Chú thích bằng giọng nóiCó, ghi âm thanh tối thiểu 60 giây qua kết nối Cấu hình tai nghe Bluetooth (HSP) với thiết bị bên ngoài.
IR-PhotoNotesCó. Tối đa thêm 1 ảnh ánh sáng khả kiến do người dùng chọn được đính kèm vào tập tin IS2.
Chú thích bằng chữSau khi chụp IS2, người dùng có thể nhập ghi chú bằng bàn phím trên màn hình.
Quay video và định dạngKhông
Thao tác điều khiển từ xa
Tự động chụp (nhiệt độ và khoảng thời gian)Có. Khoảng thời gian do người dùng chọn để chụp tập tin IS2 hoặc Jpeg.
Pin
Pin (thay được tại chỗ, có thể sạc lại)Pin sạc lithium-ion
Thời lượng pin≥3,5 giờ liên tục không cần WiFi (tuổi thục thực tế phụ thuộc vào cài đặt và sử dụng)
Thời gian sạc pin≤2,5 giờ để sạc đầy
Hệ thống sạc pinBộ sạc hai pin Ti SBC3B hoặc sạc trong máy chụp. (không đi cùng bộ sạc hai pin)
Vận hành ACVận hành AC với bộ cấp nguồn đi kèm, bộ chuyển đổi đa năng gồm đầu ra: 15 VDC, 2 A
Tiết kiệm điệnChế độ ngủ và tắt nguồn do người dùng chọn
Đo nhiệt độ
Phạm vi đo nhiệt độ (không được hiệu chỉnh xuống dưới -10°C)-20°C đến 550°C (không hiệu chỉnh xuống dưới -10°C)
Độ chính xác±2°C hoặc 2% (bất kể số nào lớn hơn) ở nhiệt độ môi trường 25°C
Hiệu chỉnh độ phát xạ nhiệt trên màn hìnhCó, danh sách vật liệu “top 10” cùng điều chỉnh số từ 0,01 đến 1,00
Bảng màu
Bảng màu tiêu chuẩn6
Thông số kỹ thuật chung
Cảnh báo bằng màuKhông
Dải quang phổ hồng ngoại~8-14μm
Nhiệt độ hoạt động-10°C đến 50°C (14°F đến +122°F)
Nhiệt độ bảo quản-20°C đến 50°C (-4°F đến 122°F) không có pin
Độ ẩm tương đối10% đến 95% không ngưng tụ
Điểm nhiệt độĐiểm trung tâm (không thể di chuyển)
Điểm đánh dấu do người dùng xác địnhCó, 3 điểm đánh dấu do người dùng điều chỉnh cho từng pixel. Có thể điều chỉnh vị trí. Giá trị nhiệt độ cho điểm đánh dấu hiển thị trên màn hình. Người dùng có thể chọn bật/tắt màn hình cho từng điểm đánh dấu.
Các khung đo do người dùng xác địnhCó, 3 khung chữ nhật do người dùng điều chỉnh. Có thể điều chỉnh cỡ và vị trí. Số liệu thống kê khung chữ nhật hiển thị trên màn hình: Nhiệt độ tối thiểu, tối đa, trung bình. Người dùng có thể chọn bật/tắt màn hình cho từng điểm đánh dấu.
Hộp cứng bảo vệHộp đựng cứng cáp với túi đựng mềm có quai đeo có thể điều chỉnh
Tiêu chuẩn an toànIEC 61010-1: An toàn ô nhiễm cấp 2
Tính tương thích điện từIEC 61326-1: Môi trường điện từ di động; IEC 61326-2-2 CISPR 11: Nhóm 1, Lớp A
RCM ÚcRCM IEC 61326-1
US FCC47 CFR 15 Tiểu phần C Mục 15.207, 15.209, 15.249
Độ rung10 Hz đến 150 Hz, 0,15 mm, IEC 60068-2-6
Va đập30 g, 11 ms, IEC 60068-2-27
RơiĐược thiết kế để chịu rơi từ độ cao 2 mét
Kích thước (Cao x Rộng x Dài)∼(26,7 cm x 10,1 cm x 14,5 cm)
∼ (10,5 in x 4,0 in x 5,7 in)
Trọng lượng (kèm pin)0.885 kg (1.95 lb)
Định mức vỏ bọcIP54
Bảo hànhHai năm (tiêu chuẩn)
Chu kỳ hiệu chỉnh khuyến nghịHai năm (trong trường hợp hoạt động bình thường)
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Czech, tiếng Hà Lan, tiếng Anh, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Hungary, tiếng Ý, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Trung Giản thể, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thụy Điển, tiếng Trung Phồn thể và tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tuân thủ RoHS